TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 knap

đỉnh đồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gò bằng dồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị đập vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 knap

 knap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hummock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knoll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meniscus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mons

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peg out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knap

đỉnh đồi

 knap /hóa học & vật liệu/

đánh vỡ

 brow, knap /xây dựng/

đỉnh đồi

hummock, knap, knoll, knot, meniscus, mons

gò bằng dồn

chip, crush, knap, lay out, peg out, shear

bị đập vỡ