TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 peg out

dựng mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân định ranh giới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đóng mốc bằng cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắm tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dựng cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị đập vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chia ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van tự động làm vỡ ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 peg out

 peg out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imbed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stake out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intercept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipe break valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peg out /xây dựng/

dựng mốc

 peg out /toán & tin/

phân định ranh giới (một diện tích hợp đồng)

 peg out /hóa học & vật liệu/

phân định ranh giới (một diện tích hợp đồng)

 peg out

phân định ranh giới (một diện tích hợp đồng)

 peg out /hóa học & vật liệu/

đóng mốc bằng cọc

 peg out /xây dựng/

đóng mốc bằng cọc

 imbed, peg out

cắm tiêu

 peg out, set out /xây dựng/

dựng cọc

chip, crush, knap, lay out, peg out, shear

bị đập vỡ

 break, cleave, lay out, peg out, separate, stake out

chia ra

 break, intercept, lay out, peg out, separate, stake out

phân ra

pipe break valve, break down, break off, cap, lay out, peg out, stake out

van tự động làm vỡ ống