break off, break off
gãy rời ra
break off
ngắt đột ngột
break off /hóa học & vật liệu/
gãy rời ra
break off
đậy nắp
break off, cap
làm nắp
break off, cap
đậy nắp
break key, break off
phím ngắt
break off, short cutoff /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
ngắt đột ngột
break off, cap, loose
long ra
pipe break valve, break down, break off, cap, lay out, peg out, stake out
van tự động làm vỡ ống