TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 break off

gãy rời ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngắt đột ngột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đậy nắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm nắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phím ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

long ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van tự động làm vỡ ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 break off

break off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short cutoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipe break valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peg out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stake out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break off, break off

gãy rời ra

 break off

ngắt đột ngột

 break off /hóa học & vật liệu/

gãy rời ra

 break off

đậy nắp

 break off, cap

làm nắp

 break off, cap

đậy nắp

break key, break off

phím ngắt

 break off, short cutoff /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

ngắt đột ngột

 break off, cap, loose

long ra

pipe break valve, break down, break off, cap, lay out, peg out, stake out

van tự động làm vỡ ống