TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 loose

chùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỏng lẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lồng không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xốp tháo được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không trù mật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước đá xay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ giơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tơi xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thay được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng môi chất lạnh lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vít hãm chạy không tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

long ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laze điện tử tự do

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nạp liệu dạng rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tranzito lưỡng cực rời rạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm sản xuất nước đá vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm gỗ xốp nhẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 loose textured

xốp tháo được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 loose

 loose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crisp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unconsolidated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 changeable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refrigerant liquid flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

idle stop screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rarefied

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Receive/Transmit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Free Electron Laser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broken ice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crushed ice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loading in bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discrete bipolar transistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incoherent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermittent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crushed ice making plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lump ice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 small ice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cork board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expanded aggregate concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flame-retardant foam plastic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 loose textured

loose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loose textured

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mushy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 porous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loose

chùng

 loose

lỏng lẻo

 loose

lồng không

 loose /xây dựng/

xốp tháo được

 loose /cơ khí & công trình/

xốp tháo được

 loose /toán & tin/

không trù mật

 loose /điện lạnh/

nước đá xay

 loose, slack

độ giơ

 crisp, loose /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

bở

 loose, unconsolidated /xây dựng/

tơi xốp

 changeable, loose /cơ khí & công trình/

thay được

refrigerant liquid flow, loose

dòng môi chất lạnh lỏng

idle stop screw, loose

vít hãm chạy không tải

 loose, rarefied, Receive/Transmit

thưa

 break off, cap, loose

long ra

Free Electron Laser, idle, loose

laze điện tử tự do

 broken ice, crushed ice, loose

nước đá xay

loading in bulk, leave, loose

sự nạp liệu dạng rời

discrete bipolar transistor, incoherent, intermittent, loose

tranzito lưỡng cực rời rạc

crushed ice making plant, loose, lump ice, small ice

trạm sản xuất nước đá vụn

cork board, expanded aggregate concrete, flame-retardant foam plastic, friable, lax, loose

tấm gỗ xốp nhẹ

loose, loose textured, mushy, pore, porous

xốp tháo được