TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 unconsolidated

không cố kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chưa cố kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không gắn kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bỏ rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chưa nén chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tơi xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước đá vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 unconsolidated

 unconsolidated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uncompacted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

small ice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 small coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unconsolidated

không cố kết

 unconsolidated

chưa cố kết

 unconsolidated /xây dựng/

chưa cố kết

 unconsolidated /hóa học & vật liệu/

không gắn kết

 unconsolidated /hóa học & vật liệu/

bỏ rời

 unconsolidated

chưa nén chặt

 unconsolidated

bỏ rời

 uncompacted, unconsolidated /xây dựng/

chưa nén chặt

 loose, unconsolidated /xây dựng/

tơi xốp

small ice, small coal, unconsolidated, underflow

nước đá vụn