unconsolidated
không cố kết
unconsolidated
chưa cố kết
unconsolidated /xây dựng/
chưa cố kết
unconsolidated /hóa học & vật liệu/
không gắn kết
unconsolidated /hóa học & vật liệu/
bỏ rời
unconsolidated
chưa nén chặt
unconsolidated
bỏ rời
uncompacted, unconsolidated /xây dựng/
chưa nén chặt
loose, unconsolidated /xây dựng/
tơi xốp
small ice, small coal, unconsolidated, underflow
nước đá vụn