Việt
nước đá vụn
Nước đá xoay
băng vụn
nước đá xay
Anh
broken ice
crushed ice
crack ice
small ice
lump ice
broken
small coal
unconsolidated
underflow
small stone
spall
Đức
Eisstücke
Eisstücke /nt pl/KT_LẠNH/
[EN] broken ice
[VI] băng vụn, nước đá vụn, nước đá xay
Broken ice
Nước đá xoay, nước đá vụn
Crushed ice
nước đá xoay, nước đá vụn
small ice, small coal, unconsolidated, underflow
small ice, small stone, spall