broken /điện tử & viễn thông/
bị ngặt
broken /toán & tin/
bị (vỡ, gẫy)
broken /hóa học & vật liệu/
gẫy
broken
nước đá vụn
broken
bị ngặt
broken
đã nghiền
broken, staggered /xây dựng/
đứt quãng
shock breaking, broken
vỡ do va đập
rail break, broken
sự gãy ray
broken, fractured, jackknife
bị vỡ
broken, in shear, sheared
bị cắt