Việt
sự gãy ray
sự nứt ray
Anh
rail break
breakage
breaking
broken
Đức
Schienenbruch
Schienenbruch /m/Đ_SẮT/
[EN] rail break
[VI] sự gãy ray, sự nứt ray
rail break, breakage, breaking
rail break /giao thông & vận tải/
rail break, broken