TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nứt ray

sự nứt ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gãy ray

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự nứt ray

rail break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rail break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nứt ray

Schienenbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schienenbruch /m/Đ_SẮT/

[EN] rail break

[VI] sự gãy ray, sự nứt ray

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rail break

sự nứt ray

 rail break /giao thông & vận tải/

sự nứt ray

rail break

sự nứt ray