TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã nghiền

đã nghiền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đã nghiền

 broken

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Möglichkeit die Zwischenlagerungszeit zu verkürzen, besteht durch das kontrollierte Beimischen von EPS-Mahlgut.

Một phương pháp rút ngắn thời gian lưu trữ trung gian, là pha trộn có kiểm soát vật liệu EPS đã nghiền với hạt xốp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broken

đã nghiền