TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 small coal

than nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

than mịn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước đá vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 small coal

 small coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fine coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

small ice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unconsolidated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 small coal /hóa học & vật liệu/

than nhỏ

fine coal, small coal, thin

than mịn

small ice, small coal, unconsolidated, underflow

nước đá vụn