thin
mờ (in ấn)
thin /ô tô/
pha loãng sơn
thin
vát nhọn (mũi khoan ruột gà)
thin
loãng (axit)
chafe, thin /xây dựng/
làm mỏng
rarefied, thin
được pha loãng
faint atmosphere, thin
môi trường gây nhạt (mỏ)
semi-definite, thin /toán & tin/
nửa xác định
span, tag, thin
mảnh vụn
slender, tenuous, thin
mỏng
fine coal, small coal, thin
than mịn
dilution ratio, flooding, fluidify, liquefy, thin /hóa học & vật liệu/
tỉ lệ pha loãng
thin, thin out /hóa học & vật liệu/
pha loãng sơn