TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 thin

mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pha loãng sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vát nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được pha loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường gây nhạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nửa xác định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảnh vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

than mịn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỉ lệ pha loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 thin out

pha loãng sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 thin

 thin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chafe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rarefied

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

faint atmosphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semi-definite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

span

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tenuous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fine coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 small coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dilution ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flooding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluidify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquefy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 thin out

thin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thin out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thin

mờ (in ấn)

 thin /ô tô/

pha loãng sơn

 thin

vát nhọn (mũi khoan ruột gà)

 thin

loãng (axit)

 chafe, thin /xây dựng/

làm mỏng

rarefied, thin

được pha loãng

faint atmosphere, thin

môi trường gây nhạt (mỏ)

 semi-definite, thin /toán & tin/

nửa xác định

span, tag, thin

mảnh vụn

 slender, tenuous, thin

mỏng

fine coal, small coal, thin

than mịn

dilution ratio, flooding, fluidify, liquefy, thin /hóa học & vật liệu/

tỉ lệ pha loãng

thin, thin out /hóa học & vật liệu/

pha loãng sơn