TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm mỏng

làm mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha loãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vát nhọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự pha loãng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

làm mỏng

thin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 chafe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thinning

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

làm mỏng

verdünnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdünnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierbei wird die Wanddicke linienförmig verringert, so dass sich die Wand wie ein Scharnier abklappen lässt (Bild 1).

Trong trường hợp này, độ dày lớp vỏ được làm mỏng như một lằn kẻ và màng có thể gấp lại như bản lề (Hình 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thinning

làm mỏng, sự vát nhọn, sự pha loãng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verdünnung /f ==, -en/

1. [sự] làm mỏng; 2. [sự] làm hỏng, pha loãng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdünnen /vt/XD/

[EN] thin

[VI] làm mỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chafe, thin /xây dựng/

làm mỏng

thin

làm mỏng