Việt
pha loãng
làm loãng
sự thu nhỏ
sự pha loãng
làm mỏng
mỏng hơn
mảnh hơn
giảm quân sô'
Anh
dilute
diluting
dilute vb
reducing
dilution
thin
rarefy
Đức
Verdünnen
versetzen
verflüssigen
verdünnen,versetzen,verflüssigen
verdünnen, versetzen, verflüssigen
verdünnen /(sw. V.; hat)/
làm loãng; pha loãng;
mỏng hơn; mảnh hơn;
(Milit Jargon) giảm quân sô' ;
Verdünnen /nt/XD/
[EN] reducing
[VI] sự thu nhỏ
Verdünnen /nt/CN_HOÁ/
[EN] dilution
[VI] sự pha loãng
verdünnen /vt/XD/
[EN] thin
[VI] làm mỏng
verdünnen /vt/CN_HOÁ/
[EN] dilute
[VI] pha loãng
verdünnen /vt/CNSX/
[EN] rarefy
[VI] làm loãng
verdünnen /vt/THAN, C_DẺO, GIẤY/
verdünnen
[EN] diluting