TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thin

mỏng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loãng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm mỏng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mảnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pha loãng chất lỏng

 
Tự điển Dầu Khí

1. mỏng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mảnh 2. thưa thớt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loãng to ~ out có phần cuối là mép gọt vát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pha loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pha loãng sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mịn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vát nhọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thin

thin

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 thin out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thinly liquid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thin

mager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dünn

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dünnflüssig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verdünnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausspitzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dünn-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

thin

maigre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The thin skin in the middle of a neck, thin enough to see the pulse of blood underneath.

Làn da cổ mỏng đến nỗi nhìn thấy được nhịp máu đập.

At length, the populace have become thin like the air, bony, old before their time.

Cuối cùng, họ gầy trơ xương như que củi và già đi trước tuổi.

They have even convinced themselves that thin air is good for their bodies and, following that logic, have gone on spare diets, refusing all but the most gossamer food.

Thậm chí họ còn tự huyễn hoặc rằng không khí loãng tốt cho cơ thể. Theo lô-gích này, họ ăn uống kiêng khem và chịu dùng những thứ thực phẩm thanh đạm nhất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdünnen /vt/XD/

[EN] thin

[VI] làm mỏng

ausspitzen /vt/CNSX/

[EN] thin

[VI] vát nhọn (mũi khoan ruột gà)

Dünn- /pref/IN, Đ_TỬ/

[EN] thin

[VI] mảnh, mỏng

Dünn- /pref/V_THÔNG/

[EN] thin

[VI] mỏng, mảnh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thin

mỏng, mảnh, mịn, loãng, nhạt

Từ điển toán học Anh-Việt

thin

mỏng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dünn

thin

dünnflüssig

thin

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thin /SCIENCE/

[DE] mager

[EN] thin

[FR] maigre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thin

làm mỏng

thin

loãng (axit)

thin

pha loãng

thin, thin out /hóa học & vật liệu/

pha loãng sơn

thin, thinly liquid

pha loãng sơn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thin

1. mỏng, mảnh 2. thưa thớt, loãng to ~ out có phần cuối là mép gọt vát

Tự điển Dầu Khí

thin

[ɵin]

  • tính từ

    o   pha loãng chất lỏng

    o   mỏng; loãng

  • động từ

    o   làm mỏng

    §   thin down : làm loãng, giảm độ nhớt dung dịch khoan

    §   thin out : vát mỏng, vát nhọn; pha loãng

    §   thin bed : lớp mỏng

    §   thin down : làm giảm tỷ trọng

    §   thin section : lát mỏng

    §   thin well : giếng đoạn mỏng

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    thin

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    thin

    thin

    ad. having a small distance between two opposite surfaces; not fat; not wide; opposite thick