thin
[ɵin]
tính từ o pha loãng chất lỏng
o mỏng; loãng
động từ o làm mỏng
§ thin down : làm loãng, giảm độ nhớt dung dịch khoan
§ thin out : vát mỏng, vát nhọn; pha loãng
§ thin bed : lớp mỏng
§ thin down : làm giảm tỷ trọng
§ thin section : lát mỏng
§ thin well : giếng đoạn mỏng