TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dilution

sự pha loãng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm loãng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự pha loãng nước cống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung dịch loãng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dilution

dilution

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

washing-out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dilution

Verdünnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dilution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auswaschung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verdünnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdünnte Lösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dilution

dilution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

délavage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdünnen /nt/CN_HOÁ/

[EN] dilution

[VI] sự pha loãng

verdünnte Lösung /f/CN_HOÁ/

[EN] dilution

[VI] dung dịch loãng

Verdünnung /f/HOÁ/

[EN] dilution

[VI] sự pha loãng (chất lỏng)

Verdünnung /f/D_KHÍ/

[EN] dilution

[VI] sự pha loãng

Lösung /f/HOÁ/

[EN] dilution

[VI] sự pha loãng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dilution

sự pha loãng

Từ điển toán học Anh-Việt

dilution

sự làm loãng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verdünnung

dilution

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dilution /SCIENCE/

[DE] Verdünnung

[EN] dilution

[FR] dilution

dilution /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dilution

[EN] dilution

[FR] dilution

dilution /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verdünnung

[EN] dilution

[FR] dilution

dilution,washing-out

[DE] Auswaschung

[EN] dilution; washing-out

[FR] délavage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dilution

sự pha loãng nước cống

dilution /hóa học & vật liệu/

sự pha loãng

dilution /hóa học & vật liệu/

sự pha loãng nước cống

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dilution

sự pha loãng, sự làm loãng

Tự điển Dầu Khí

dilution

o   sự pha loãng

§   cracked fuel dilution : sự pha loãng nhiên liệu đã crankinh

§   incremental dilution : sự pha thêm

§   oil dilution : sự pha loãng dầu

§   dilution of crankcase oil : sự pha loãng dầu cacte, sự pha loãng dầu hộp bánh răng

§   dilution of motor oil : sự pha loãng dầu động cơ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dilution

sự pha loãng