TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm loãng

sự làm loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự pha loãng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm giãn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự giảm lượng chứa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự làm loãng

rarefaction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

dilution

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 dilution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

letting-down

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự làm loãng

Verdünnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdunnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlangerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

letting-down

sự làm loãng, sự giảm lượng chứa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdunnung /die; -, -en/

sự làm loãng; sự pha loãng;

Verlangerung /die; -, -en/

sự pha loãng; sự làm loãng;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Rarefaction

sự làm loãng, sự làm giãn

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Rarefaction /VẬT LÝ/

sự làm loãng, sự làm giãn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dilution

sự pha loãng, sự làm loãng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Rarefaction

sự làm loãng, sự làm giãn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdünnung /f/CNSX/

[EN] rarefaction

[VI] sự làm loãng

Verdünnung /f/V_LÝ, VLD_ĐỘNG/

[EN] rarefaction

[VI] sự pha loãng, sự làm loãng

Từ điển toán học Anh-Việt

dilution

sự làm loãng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dilution /toán & tin/

sự làm loãng