Việt
sự làm loãng
sự pha loãng
sự làm giãn
sự giảm lượng chứa
Anh
rarefaction
dilution
letting-down
Đức
Verdünnung
Verdunnung
Verlangerung
sự làm loãng, sự giảm lượng chứa
Verdunnung /die; -, -en/
sự làm loãng; sự pha loãng;
Verlangerung /die; -, -en/
sự pha loãng; sự làm loãng;
Rarefaction
sự làm loãng, sự làm giãn
Rarefaction /VẬT LÝ/
sự pha loãng, sự làm loãng
Verdünnung /f/CNSX/
[EN] rarefaction
[VI] sự làm loãng
Verdünnung /f/V_LÝ, VLD_ĐỘNG/
[VI] sự pha loãng, sự làm loãng
dilution /toán & tin/