Verlangerung /die; -, -en/
sự kéo dài;
sự nối dài;
sự chấp;
Verlangerung /die; -, -en/
sự kéo dài thời hạn;
sự gia hạn;
Verlangerung /die; -, -en/
sự pha loãng;
sự làm loãng;
Verlangerung /die; -, -en/
(Ballspiele) thời gian bù giờ;
thời gian kéo dài (Spielverlängerung);