TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

prolongement

Fortsetzung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Erweiterung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Verlängerung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

prolongement

prolongement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le prolongement d’une voie ferrée

Sự kéo dài một dường sắt.

Dans le prolongement de

Theo hưóng kéo dài của...

La guerre fut le prolongement de ce différend

Chiến tranh dã là su tiếp nối của cuộc tranh chấp dó.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

prolongement

prolongement

Fortsetzung, Erweiterung, Verlängerung

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

prolongement

prolongement [pRolõ3mõ] n. m. 1. Sự kéo dài (về mặt không gian), phần kéo dài, đoạn kéo dài: Le prolongement d’une voie ferrée: Sự kéo dài một dường sắt. Đồng extension. 2. Cái kéo dài. Dans le prolongement de: Theo hưóng kéo dài của... -TOÁN cấu trúc của một tập họp (xuât phát từ câu trúc của một tập họp phần). 3. Bóng Sự tiếp nối, sự mở rộng, hậu quả. La guerre fut le prolongement de ce différend: Chiến tranh dã là su tiếp nối của cuộc tranh chấp dó.