Việt
sự làm loãng
sự làm giãn
sự làm loãng khí
sự rút khí
sự pha loãng
Anh
rarefaction
Đức
Verdünnung
Teil der Sinuswelle
negative Halbwelle
Pháp
raréfaction
alternance négative
partie de la période
Verdünnung /f/CNSX/
[EN] rarefaction
[VI] sự làm loãng
Verdünnung /f/V_LÝ, VLD_ĐỘNG/
[VI] sự pha loãng, sự làm loãng
Rarefaction
sự làm loãng, sự làm giãn
Rarefaction /VẬT LÝ/
rarefaction /toán & tin/
rarefaction /SCIENCE/
[DE] Teil der Sinuswelle; negative Halbwelle
[FR] alternance négative; partie de la période
[DE] Verdünnung
[VI] (vật lý) sự làm loãng khí, sự rút khí
[FR] raréfaction