Việt
sự làm loãng khí
sự rút khí
Anh
rarefaction
Đức
Verdünnung
Pháp
raréfaction
raréfaction [RaRefaksjô] n. f. Sự làm loãng đi, sự làm thua đi, sự loãng đi, sự thua đi. > Spécial. Sự khan hiếm (thực phẩm).
[DE] Verdünnung
[VI] (vật lý) sự làm loãng khí, sự rút khí
[FR] raréfaction