TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raréfaction

sự làm loãng khí

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

sự rút khí

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

raréfaction

rarefaction

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

raréfaction

Verdünnung

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

raréfaction

raréfaction

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

raréfaction

raréfaction

Verdünnung

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

raréfaction

raréfaction [RaRefaksjô] n. f. Sự làm loãng đi, sự làm thua đi, sự loãng đi, sự thua đi. > Spécial. Sự khan hiếm (thực phẩm).

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

rarefaction

[DE] Verdünnung

[VI] (vật lý) sự làm loãng khí, sự rút khí

[FR] raréfaction