Verdünnung /f/HOÁ/
[EN] thinning
[VI] sự pha loãng
Verdünnung /f/HOÁ/
[EN] dilution
[VI] sự pha loãng (chất lỏng)
Verdünnung /f/D_KHÍ/
[EN] dilution
[VI] sự pha loãng
Verdünnung /f/CNSX/
[EN] rarefaction
[VI] sự làm loãng
Verdünnung /f/SỨ_TT/
[EN] attenuation
[VI] sự làm giảm
Verdünnung /f/KTH_NHÂN/
[EN] thindown
[VI] sự làm mỏng đi
Verdünnung /f/V_LÝ, VLD_ĐỘNG/
[EN] rarefaction
[VI] sự pha loãng, sự làm loãng