Việt
sự làm mỏng
sự cán mỏng
Đức
Verdunnung
etw. bis zur Verdünnung tun
(tiếng lóng) làm cái gì đến phát chán. chất pha sơn cho loãng, dung dịch pha.
Verdunnung /die; -, -en/
sự làm mỏng; sự cán mỏng;
(tiếng lóng) làm cái gì đến phát chán. chất pha sơn cho loãng, dung dịch pha. : etw. bis zur Verdünnung tun