Anh
dilution
Đức
Verdünnung
Dilution
Pháp
dilution /SCIENCE/
[DE] Verdünnung
[EN] dilution
[FR] dilution
dilution /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Dilution
dilution [dilysjô] n. f. Việc pha loãng; chất pha loãng. diluvial, ale, aux [dilyvjal, o] adj. ĐCHÂT Thuộc về hồng thủy. Terrain diluvial: Đất hồng tích.