TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung dịch loãng

dung dịch loãng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dung dịch loãng

weak solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diluted solution

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

weak liquid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dilute solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dilution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weak liquid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dilute solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dilution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dung dịch loãng

verdünnte Lösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine vom Sättigungszustand weit entfernte Lösung nennt man verdünnt und eine annähernd gesättigte Lösung bezeichnet man als konzentrierte Lösung.

Dung dịch xa trạng thái bão hòa được gọi là dung dịch loãng và gần trạng thái bão hòa được gọi là dung dịch đậm đặc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdünnte Lösung /f/CN_HOÁ/

[EN] dilution

[VI] dung dịch loãng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

weak solution

dung dịch loãng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weak liquid

dung dịch loãng

weak solution

dung dịch loãng

 dilute solution, dilution, weak liquid

dung dịch loãng

dilute solution

dung dịch loãng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

diluted solution

dung dịch loãng