TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỏng hơn

mỏng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mỏng hơn

verdünnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

bei dünneren Plattenüberwiegt das Kalanderverhalten.

Đối với các tấm mỏng hơn, tính năng cán láng chiếm ưu thế.

Die Folge ist, die Flaschen können mitgeringeren Wanddicken und somit einem geringeren Materialeinsatz gefertigt werden.

khuếch tán. Kết quả là chai mỏng hơn và đỡ tốn nguyên liệu hơn khi dùng đầu đùn liên hợp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es können geringere Wandstärken hergestellt werden.

Chúng có thể được chế tạo với thành mỏng hơn.

Zur Korrektur muss das Kegelrad durch eine dünnere Ausgleichsscheibe tiefergesetzt werden.

Để hiệu chỉnh, đưa bánh răng côn thấp hơn bằng cách thay đĩa đệm cân bằng mỏng hơn.

Zur weiteren Gewichtverminderung kann die Gegendruckseite schmäler ausgeführt sein als die Druckseite.

Để giảm thêm trọng lượng, phía đối áp lực có thể được cấu tạo mỏng hơn phía áp lực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdünnen /(sw. V.; hat)/

mỏng hơn; mảnh hơn;