Việt
hóa lỏng
hoá lỏng
sự hạ điểm nóng chảy
hóa hóa lỏng.
tàm hóa lỏng
làm ngưng tụ
ngưng tụ
Anh
condense
Liquify
liquefy/liquify
liquify/liquefy
Liquefy
fluxing
fluidify
dilute
Đức
Verflüssigen
kondensieren
konzentrieren
verdünnen
versetzen
Zunächst verflüssigen a-Amylasen das verzweigte Polysaccharid Stärke durch Aufspaltung in Oligosaccharide (Dextrine und Maltose).
Trước tiên alpha-amylase hóa lỏng tinh bột polysaccharid bằng cách tách thành oligosaccharid (dextrin và maltose).
Durch Anlegen eines Vakuums auf unter 0,2 hPa geht dann bei der Haupttrocknung der gefrorene Wasseranteil durch Sublimation direkt vom festen in den gasförmigen Aggregatzustand über, ohne sich vorher zu verflüssigen.
Bằng cách áp dụng một khoảng chân không dưới 0,2 hPa thì phần nước đông trong quá trình làm khô chính do quá trình thăng hoa (subblimation) trực tiếp thay đổi từ một dạng rắn sang trạng thái khí, mà trước đó không qua dạng lỏng.
DerTemperaturpunkt, bei dem sich Fette verflüssigen, ist der Tropfpunkt.
Nhiệt độ mà tại đó mỡ chảy lỏng được gọi là điểm chảy.
verdünnen,versetzen,verflüssigen
verdünnen, versetzen, verflüssigen
verflüssigen /(sw. V.; hat) (bes. Fachspr.)/
tàm hóa lỏng; làm ngưng tụ (konden sieren);
hóa lỏng; ngưng tụ;
verflüssigen /vt (/
hóa) hóa lỏng.
Verflüssigen /nt/XD/
[EN] fluxing
[VI] sự hạ điểm nóng chảy
verflüssigen /vt/GIẤY/
[EN] fluidify
[VI] hóa lỏng
verflüssigen
[DE] Verflüssigen
[EN] Liquefy
kondensieren; verflüssigen; konzentrieren
[EN] Liquify
[VI] hoá lỏng