Schmelzpunkterniedrigung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] lowering of the melting point
[VI] sự hạ điểm nóng chảy
Verflüssigen /nt/XD/
[EN] fluxing
[VI] sự hạ điểm nóng chảy
Einstreichen mit Flußmittel /nt/XD/
[EN] fluxing
[VI] sự hạ điểm nóng chảy, sự tạo chất trợ dung
Plastifizieren /nt/XD/
[EN] fluxing
[VI] sự hạ điểm nóng chảy; sự gia thêm chất trợ dung