Việt
sự hạ điểm nóng chảy
chuyển thành thể lỏng
xỉ hóa
tạo xỉ
tác dụng trợ dung
hạ điểm nóng chảy
sự gia thêm chất trợ dung
sự tạo chất trợ dung
Anh
fluxing
flux covering
Đức
Flussmittelbehandlung
Abdeckmittel
Fluβmittel
Verflüssigen
Plastifizieren
Einstreichen mit Flußmittel
Pháp
fluxage
flux
Verflüssigen /nt/XD/
[EN] fluxing
[VI] sự hạ điểm nóng chảy
Plastifizieren /nt/XD/
[VI] sự hạ điểm nóng chảy; sự gia thêm chất trợ dung
Einstreichen mit Flußmittel /nt/XD/
[VI] sự hạ điểm nóng chảy, sự tạo chất trợ dung
fluxing /INDUSTRY-METAL/
[DE] Flussmittelbehandlung
[FR] fluxage
flux covering,fluxing /INDUSTRY-METAL/
[DE] Abdeckmittel; Fluβmittel
[EN] flux covering; fluxing
[FR] flux
xỉ hóa, tạo xỉ, tác dụng trợ dung, hạ điểm nóng chảy
o sự hạ điểm nóng chảy