Việt
tạo xỉ
dập tắt
tôi
tách xỉ
khử xỉ
xỉ hóa
tác dụng trợ dung
hạ điểm nóng chảy
quặng thiêu kết
vảy rèn
vảy cán
xỉ
thiêu kết
nung kết
thành vảy
s
rỉ
rò
rịn
thắm qua
thẩm lậu
lọt qua
lọt vào
thấm vào
ra xỉ
xỉ hóa.
Anh
clinkering
slag formation
slake
scorify
fluxing
sinter
Đức
verschlacken
sintern
v Keine Schlackenbildung
Không có cấu tạo xỉ
sintern /vi (/
1. rỉ, rò, rịn, thắm qua, thẩm lậu, lọt qua, lọt vào, thấm vào; 2. (kĩ thuật) tạo xỉ, ra xỉ, xỉ hóa.
dập tắt (than cốc), tôi (vôi), tạo xỉ
tách xỉ, khử xỉ, tạo xỉ
xỉ hóa, tạo xỉ, tác dụng trợ dung, hạ điểm nóng chảy
quặng thiêu kết, vảy rèn, vảy cán, xỉ, thiêu kết, nung kết, thành vảy, tạo xỉ
verschlacken /(sw. V.; ist)/
tạo xỉ;
clinkering, slag formation /hóa học & vật liệu/
slag formation /hóa học & vật liệu/