Việt
tách xỉ
lấy xỉ
khử xỉ
tạo xỉ
lớp xỉ nổi
lớp váng
lớp bọt
hớt váng
hớt bọt
gạt xỉ
cào xỉ
tẩy xỉ
cạo xí.
tấm lọc xỉ
cái tách xỉ
Anh
skim
scorify
slag skimmer
Đức
abheben
entschlacken
Pickhammer und Drahtbürste dienen zum Entfernen der Schlacke.
Búa gõ xỉ và bàn chải cước được dùng để tách xỉ.
entschlacken /vt (kĩ thuật)/
tách xỉ, tẩy xỉ, cạo xí.
tách xỉ, khử xỉ, tạo xỉ
lớp xỉ nổi, lớp váng, lớp bọt, hớt váng, hớt bọt, tách xỉ, gạt xỉ, cào xỉ
tấm lọc xỉ, cái tách xỉ
abheben /vt/CNSX/
[EN] skim
[VI] tách xỉ, lấy xỉ