TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp váng

lớp váng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp màng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp xỉ nổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp bọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hớt váng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hớt bọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tách xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạt xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cào xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp mốc trên bề mặt chất lỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp phủ lên trên một bề mặt như hơi nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp mốc meo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước ngưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lớp váng

crust

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

skim

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lớp váng

Kahmhaut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Metall hat einen hauchdünnen Beschlag bekommen

tắm kim loại đã bị phủ một lớp ten xanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kahmhaut /['ka:m-], die (Fachspr.)/

lớp váng; lớp mốc trên bề mặt chất lỏng;

Beschlag /der; -[e]s, Beschläge/

lớp phủ lên trên một bề mặt như hơi nước; lớp mốc meo; lớp váng; nước ngưng (trên mặt kính); lớp đọng (trübe Schicht, Überzug);

tắm kim loại đã bị phủ một lớp ten xanh. : das Metall hat einen hauchdünnen Beschlag bekommen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crust

vỏ xỉ, lớp màng, lớp váng

skim

lớp xỉ nổi, lớp váng, lớp bọt, hớt váng, hớt bọt, tách xỉ, gạt xỉ, cào xỉ