Việt
lớp bọt
lớp xốp
lớp xỉ nổi
lớp váng
hớt váng
hớt bọt
tách xỉ
gạt xỉ
cào xỉ
bọt
Anh
foam layer
froth layer
skim
Đức
Schaumschicht
Schaumstoffschicht
Abschaurn
Schaum
Der weiße Schaum, den eine sich brechende Welle auf dem Wasser zurückläßt, windgepeitscht.
Gió đánh tan lớp bọt trắng do sóng vỡ để lại trên mặt nước.
The white on water as a wave breaks, blown by wind.
(5) Auftragen der Schaumschicht
(5) tráng lớp bọt xốp,
(6) Gelieren der Schaumschicht
(6) hóa gel lớp bọt xốp bằng nhiệt,
3. Durch welche Zugaben zur Beschichtungsmasse können Schaumschichten entstehen?
3. Lớp bọt xốp có thể được hình thành bằng những bổ sung khối phủ lớp nào?
der Schaum der Seifen lauge
bọt xà phòng
der Schaum des Bieres
bọt bia
Abschaurn /der; -[e]s (abwertend)/
lớp bọt (lúc đun, nấu);
Schaum /[faum], der; -[e]s, Schäume (PL selten)/
bọt; lớp bọt;
bọt xà phòng : der Schaum der Seifen lauge bọt bia : der Schaum des Bieres
lớp xốp, lớp bọt
lớp xỉ nổi, lớp váng, lớp bọt, hớt váng, hớt bọt, tách xỉ, gạt xỉ, cào xỉ
lớp bọt (chống lửa)
(dịa) abknöpfbarer Kragen m lớp cách diện (diện) Isolierschicht f lớp cách nhiệt wärmeisolierte Schicht f
Schaumschicht /f/KTA_TOÀN/
[EN] foam layer
[VI] lớp bọt (chống lửa)
Schaumstoffschicht /f/KT_DỆT/
[VI] lớp xốp, lớp bọt