TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp bọt

lớp bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp xốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp xỉ nổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp váng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hớt váng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hớt bọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tách xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạt xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cào xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lớp bọt

foam layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 foam layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

froth layer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

skim

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lớp bọt

Schaumschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaumstoffschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschaurn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der weiße Schaum, den eine sich brechende Welle auf dem Wasser zurückläßt, windgepeitscht.

Gió đánh tan lớp bọt trắng do sóng vỡ để lại trên mặt nước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The white on water as a wave breaks, blown by wind.

Gió đánh tan lớp bọt trắng do sóng vỡ để lại trên mặt nước.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

(5) Auftragen der Schaumschicht

(5) tráng lớp bọt xốp,

(6) Gelieren der Schaumschicht

(6) hóa gel lớp bọt xốp bằng nhiệt,

3. Durch welche Zugaben zur Beschichtungsmasse können Schaumschichten entstehen?

3. Lớp bọt xốp có thể được hình thành bằng những bổ sung khối phủ lớp nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schaum der Seifen lauge

bọt xà phòng

der Schaum des Bieres

bọt bia

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abschaurn /der; -[e]s (abwertend)/

lớp bọt (lúc đun, nấu);

Schaum /[faum], der; -[e]s, Schäume (PL selten)/

bọt; lớp bọt;

bọt xà phòng : der Schaum der Seifen lauge bọt bia : der Schaum des Bieres

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

froth layer

lớp bọt

foam layer

lớp xốp, lớp bọt

skim

lớp xỉ nổi, lớp váng, lớp bọt, hớt váng, hớt bọt, tách xỉ, gạt xỉ, cào xỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foam layer

lớp bọt

foam layer

lớp bọt (chống lửa)

 foam layer

lớp bọt (chống lửa)

foam layer

lớp bọt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lớp bọt

(dịa) abknöpfbarer Kragen m lớp cách diện (diện) Isolierschicht f lớp cách nhiệt wärmeisolierte Schicht f

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaumschicht /f/KTA_TOÀN/

[EN] foam layer

[VI] lớp bọt (chống lửa)

Schaumstoffschicht /f/KT_DỆT/

[EN] foam layer

[VI] lớp xốp, lớp bọt