TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp xốp

lớp xốp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lớp xốp

foam layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loose membrane

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 foam layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loose member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loose member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lớp xốp

Schaumstoffschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Umschäumter Holzkern

Lõi gỗ có lớp xốp bọc ngoài

Das Verbindungsmittel zwischen den einzelnen Schichten ist eine mehr oder weniger dicke Schaumschicht aus PUR.

Vật liệu kết nối giữa các lớp đơn lẻ là một lớp xốp PUR (polyurethan) dày hoặc mỏng tùy trường hợp.

Die geforderten Ansprüche bestimmen die Anzahl der Schichten, z. B. drei Schichten bei Schaumkunstleder (Grundierung, Schaumstrich, Deckstrich).

Các tiêu chí yêu cầu sẽ xác định số lượng các lớp phủ, thí dụ trong giả da xốp có ba lớp (lớp tráng nền, lớp xốp, lớp phủ ngoài).

Typische Nachbehandlungsverfahren (vgl. Kapitel 12.4, Seite 474) sind Tempern, Bedrucken, Dublieren, Kaschieren, Beflocken, Metallisieren, Unterschäumen, Lackieren oder das Aufbringen einer Klebschicht.

Các quy trình xử lý hoàn tất tiêu biểu (mục 12.4, trang 474) là ủ, in, ghép lớp (đôi), phủ dán nhiệt, phủ nhung (phun rắc xơ kết hợp tĩnh điện), phủ kim loại, tạo lớp xốp mặt dưới, sơn hoặc phủ lên một lớp keo dán.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

foam layer

lớp xốp, lớp bọt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaumstoffschicht /f/KT_DỆT/

[EN] foam layer

[VI] lớp xốp, lớp bọt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foam layer

lớp xốp

 loose member

lớp xốp (bộ lọc)

 loose member /cơ khí & công trình/

lớp xốp (bộ lọc)

loose member

lớp xốp (bộ lọc)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loose membrane

lớp xốp (bộ lọc)