TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

foam layer

lớp bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp xốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

foam layer

foam layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

foam layer

Schaumschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaumstoffschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

foam layer

lớp xốp, lớp bọt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foam layer

lớp bọt (chống lửa)

foam layer

lớp bọt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaumschicht /f/KTA_TOÀN/

[EN] foam layer

[VI] lớp bọt (chống lửa)

Schaumstoffschicht /f/KT_DỆT/

[EN] foam layer

[VI] lớp xốp, lớp bọt