Việt
lớp bọt
lớp xốp
Anh
foam layer
Đức
Schaumschicht
Schaumstoffschicht
lớp xốp, lớp bọt
lớp bọt (chống lửa)
Schaumschicht /f/KTA_TOÀN/
[EN] foam layer
[VI] lớp bọt (chống lửa)
Schaumstoffschicht /f/KT_DỆT/
[VI] lớp xốp, lớp bọt