abschâumen /vt/SỨ_TT/
[EN] skim
[VI] hớt bọt, khử bọt
abfeimen /nt/SỨ_TT/
[EN] skim
[VI] hớt bọt, hớt váng
planieren /vt/XD/
[EN] skim
[VI] san (đất)
abheben /vt/CNSX/
[EN] skim
[VI] tách xỉ, lấy xỉ
abtragen /vt/XD/
[EN] skim, wreck
[VI] hớt bọt, hớt váng, tháo, dỡ
Abschäum- /pref/SỨ_TT/
[EN] skim, skimming
[VI] (thuộc) hớt xỉ, hớt bọt, hớt váng
entschäumen /vt/CNSX/
[EN] scum, skim
[VI] hớt váng, hớt xỉ, múc xỉ nổi
glätten /vt/XD/
[EN] even, flush, skim, smooth, trowel
[VI] làm bằng, làm nhẵn, làm phẳng