TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 skimming

sự hớt bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hớt váng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tách bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bọt váng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự múc xỉ nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

múc xỉ nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tách xỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 skimming

 skimming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scumming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foam separation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slag flushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skimming off the dross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skimming /y học/

sự hớt bọt

 skimming /y học/

sự hớt váng

 skimming /hóa học & vật liệu/

sự tách bọt

 skimming /hóa học & vật liệu/

bọt váng

 skimming /hóa học & vật liệu/

sự hớt váng

 skimming

sự múc xỉ nổi

 scumming, skimming /hóa học & vật liệu/

sự hớt váng

skim, skimming

múc xỉ nổi

 foam separation, skimming /hóa học & vật liệu/

sự tách bọt

 skimming, slag flushing /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

sự tách xỉ

 scumming, skim, skimming

sự hớt bọt

 scumming, skimming, skimming off the dross

sự múc xỉ nổi