scumming /xây dựng/
sự gạt váng
scumming /y học/
sự hớt bọt
scumming /y học/
sự hớt váng
scumming
sự gạt váng
scumming /hóa học & vật liệu/
sự gạt váng
scumming /hóa học & vật liệu/
sự hớt váng
scumming
sự múc xỉ nổi
scumming /hóa học & vật liệu/
sự vát váng
scumming
sự vát váng
scumming
sự vớt bọt
scumming, skimming /hóa học & vật liệu/
sự hớt váng
scumming, skim, skimming
sự hớt bọt
scumming, skimming, skimming off the dross
sự múc xỉ nổi