Việt
sự hớt bọt
sự hớt váng
sự múc xỉ nổi
Anh
scumming
skim
skimming
Đức
Abfeimen
Entschäumen
Abfeimen /nt/SỨ_TT/
[EN] skimming
[VI] sự hớt bọt, sự hớt váng
Entschäumen /nt/CNSX/
[EN] scumming, skimming
[VI] sự hớt váng, sự hớt bọt, sự múc xỉ nổi
scumming /y học/
skim /y học/
skimming /y học/
scumming, skim, skimming