Việt
sự hớt váng
sự hớt bọt
sự vớt bọt
sự vớt váng
sự gạt váng
sự múc xỉ nổi
Anh
scumming
skimming
Đức
Schlacken
Entschäumen
Ausblühung
Pháp
efflorescence
[DE] Ausblühung
[EN] scumming
[FR] efflorescence
scumming /INDUSTRY-CHEM,BUILDING/
Schlacken /nt/CNSX/
[VI] sự vớt bọt, sự vớt váng, sự gạt váng
Entschäumen /nt/CNSX/
[EN] scumming, skimming
[VI] sự hớt váng, sự hớt bọt, sự múc xỉ nổi
o sự hớt váng, sự hớt bọt