Anh
scumming
Đức
Ausblühung
Pháp
efflorescence
[DE] Ausblühung
[EN] scumming
[FR] efflorescence
efflorescence /INDUSTRY-CHEM,BUILDING/
efflorescence [efloResSs] n. f. 1. HOẮ Phấn ở trên mật muối hyđrat. > Y Sự phát ban ngoài da. 2. Bóng, Văn Sự nảy nở, sụ phát triển. L’efflorescence d’un grand nombre de jeunes talents: Sự nảy nở một loạt các tài năng trẻ.