Việt
bọt
xỉ
sự lên hoa
héo
tàn
úa
phai màu
bạc
sự phong hóa.
Anh
efflorescence
scumming
scum
bloom
Đức
Ausblühung
Effloreszenz
Pháp
effleurage
Ausblühung /í =, -en/
1. [sự] héo, tàn, úa, phai màu, bạc; 2. (địa lí) sự phong hóa.
Ausblühung /f/SỨ_TT/
[EN] scum
[VI] bọt, xỉ
[EN] bloom
[VI] sự lên hoa (tạo thành sunfat khi làm lạnh)
[DE] Ausblühung
[EN] scumming
[FR] efflorescence
Ausblühung /INDUSTRY-CHEM,BUILDING/
Ausblühung,Effloreszenz /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ausblühung; Effloreszenz
[EN] efflorescence
[FR] effleurage