TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausblühung

bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lên hoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

héo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phai màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phong hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ausblühung

efflorescence

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scumming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bloom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausblühung

Ausblühung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Effloreszenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausblühung

efflorescence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effleurage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausblühung /í =, -en/

1. [sự] héo, tàn, úa, phai màu, bạc; 2. (địa lí) sự phong hóa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausblühung /f/SỨ_TT/

[EN] scum

[VI] bọt, xỉ

Ausblühung /f/SỨ_TT/

[EN] bloom

[VI] sự lên hoa (tạo thành sunfat khi làm lạnh)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausblühung

[DE] Ausblühung

[EN] scumming

[FR] efflorescence

Ausblühung /INDUSTRY-CHEM,BUILDING/

[DE] Ausblühung

[EN] scumming

[FR] efflorescence

Ausblühung,Effloreszenz /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ausblühung; Effloreszenz

[EN] efflorescence

[FR] effleurage

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Ausblühung

efflorescence

Ausblühung