Anh
efflorescence
Đức
Ausblühung
Effloreszenz
Pháp
effleurage
effleurage /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ausblühung; Effloreszenz
[EN] efflorescence
[FR] effleurage
effleurage [eflœRaj] n. m. Sự xoa nhẹ. effleurement [eflæRmS] n. m. Sự hĩớt qua, sự vuốt nhẹ. > Sự xây xát nhẹ.