Việt
váng bọt
bọt
váng xỉ
xỉ
bọt canh
cặn bọt
e
bọt xà phòng
bọt mép
Eier zu - schlagen đánh trúng sủi bọt
tùy thòi cơ
hư không
bọt xốp
bọt khí
sủi bọt
nổi bọt
tạo bọt
Anh
foam
scum
froth
gall
lather
scummy
Đức
Schaum
Schwimmschicht
Scheideschlamm
Feim I
Abschaum
etw. zu Schaum schlagen
đánh sủi bọt; 2. váng bọt, bọt canh; 3. (nấu ăn)
zu Schaum werden
tan ra mây khoái, tiêu tan hết.
bọt, bọt xốp, bọt khí, váng bọt, váng xỉ, sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
Feim I /m -(e)s, -e/
váng bọt, bọt canh; cặn bọt (ỏ thành nồi).
Abschaum /m -(e)s/
váng bọt, cặn bọt; -
Schaum /m -(e)s, Schäum/
m -(e)s, Schäume 1. bọt, bọt xà phòng, bọt mép; mít - vor dem Mund sùi bọt mép, xầu bọt mép; etw. zu Schaum schlagen đánh sủi bọt; 2. váng bọt, bọt canh; 3. (nấu ăn) Eier zu - schlagen đánh trúng sủi bọt; 4. (nghĩa bóng) tùy thòi cơ, hư không; zu Schaum werden tan ra mây khoái, tiêu tan hết.
froth, gall, lather
scum /hóa học & vật liệu/
scummy /hóa học & vật liệu/
foam, froth, scum, scummy
Schwimmschicht /f/HOÁ/
[EN] scum
[VI] váng bọt (nước)
Scheideschlamm /m/HOÁ/
[VI] váng bọt, bọt, xỉ (đường)
Schaum /m/CNSX, SỨ_TT, THAN, C_DẺO, CNT_PHẨM, L_KIM, giấy, VT_THUỶ/
[EN] foam, froth, scum
[VI] bọt (khí), váng bọt, váng xỉ