froth /xây dựng/
làm sủi bọt
froth
làm sủi bọt
foam, froth
váng xỉ
foam, froth, seethe
làm sủi bọt
foam, froth, scum
bọt (khí)
foam, froth, scum
xỉ nổi
rigid urethane foam insulating material, froth
vật liệu cách nhiệt bọt uretan cứng
foam, froth, scum, scummy
váng bọt
foam, froth, scum, scummy
váng xỉ