Schaum /m -(e)s, Schäum/
m -(e)s, Schäume 1. bọt, bọt xà phòng, bọt mép; mít - vor dem Mund sùi bọt mép, xầu bọt mép; etw. zu Schaum schlagen đánh sủi bọt; 2. váng bọt, bọt canh; 3. (nấu ăn) Eier zu - schlagen đánh trúng sủi bọt; 4. (nghĩa bóng) tùy thòi cơ, hư không; zu Schaum werden tan ra mây khoái, tiêu tan hết.