TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hư không

hư không

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư vô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trống rỗng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hư tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hư vong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô gía trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không huyễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hư ảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hư vinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huyễn hoặc.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọt xà phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọt mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

váng bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọt canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eier zu - schlagen đánh trúng sủi bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy thòi cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hư không

space

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the void

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

emptiness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vanity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hư không

unwirklich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entfallt ta

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schaumschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nichts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

SIL steht für safety integrity level, gibt die Anforderungsklasse des Gerätes an und ist ein Maß für die Versagenswahrscheinlichkeit einer Sicherheitsfunktion.

SIL viết tắt từ safety integrity level, cho biết mức an toàn tổng thể đòi hỏi của thiết bị và là một thước đo cho xác suất trục trặc (bị hư, không làm được) của chức năng an toàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. zu Schaum schlagen

đánh sủi bọt; 2. váng bọt, bọt canh; 3. (nấu ăn)

zu Schaum werden

tan ra mây khoái, tiêu tan hết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schaum /m -(e)s, Schäum/

m -(e)s, Schäume 1. bọt, bọt xà phòng, bọt mép; mít - vor dem Mund sùi bọt mép, xầu bọt mép; etw. zu Schaum schlagen đánh sủi bọt; 2. váng bọt, bọt canh; 3. (nấu ăn) Eier zu - schlagen đánh trúng sủi bọt; 4. (nghĩa bóng) tùy thòi cơ, hư không; zu Schaum werden tan ra mây khoái, tiêu tan hết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emptiness

Trống rỗng, hư không

vanity

Hư tính, hư không, hư vong, vô gía trị, không huyễn, hư ảo, hư vinh, huyễn hoặc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaumschlagen /(abweitend)/

(dichter ) hư không (Vergängliches, Unbeständiges);

Nichts /das; -, -e/

(o Pl ) (Philos ) hư vô; hư không;

Từ điển Tầm Nguyên

Hư Không

Hư: không có, không thực, Không: trống không. Thoa nầy bắt được hư không. Kim Vân Kiều

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hư không

space, the void

Từ điển tiếng việt

hư không

- Không có thực : Hư không đặt để nên lời (K).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hư không

hư không

unwirklich (a), entfallt ta);