TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schaum

bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

váng bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

váng xỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọt xà phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọt mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọt canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eier zu - schlagen đánh trúng sủi bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy thòi cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bê tông bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bê tông xốp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá vàng giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất tẩy rửa có nhiều bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh cuộn kem đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schaum

foam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

froth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dross

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skimmings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foam n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

schaum

Schaum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gekraetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kraetze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschaum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Krätze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abgeschoepftes Material

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feiner Schaum: auf Flüssigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Seifenschaum

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

schaum

mousse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laitier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scorie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

produits écumés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schaum der Seifen lauge

bọt xà phòng

der Schaum des Bieres

bọt bia

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. zu Schaum schlagen

đánh sủi bọt; 2. váng bọt, bọt canh; 3. (nấu ăn)

zu Schaum werden

tan ra mây khoái, tiêu tan hết.

Từ điển Polymer Anh-Đức

foam n

Schaum (pl Schäume); (froth) feiner Schaum: auf Flüssigkeit; (lather) Seifenschaum

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaum /[faum], der; -[e]s, Schäume (PL selten)/

bọt; lớp bọt;

der Schaum der Seifen lauge : bọt xà phòng der Schaum des Bieres : bọt bia

Schaum /be.ton, der/

bê tông bọt; bê tông xốp;

Schaum /gold, das/

lá vàng giả (hợp kim đồng kẽm);

Schaum /rei.ni.ger, der/

chất tẩy rửa có nhiều bọt;

Schaum /rõl.le, die (bes. ổsterr.)/

bánh cuộn kem đường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schaum /m -(e)s, Schäum/

m -(e)s, Schäume 1. bọt, bọt xà phòng, bọt mép; mít - vor dem Mund sùi bọt mép, xầu bọt mép; etw. zu Schaum schlagen đánh sủi bọt; 2. váng bọt, bọt canh; 3. (nấu ăn) Eier zu - schlagen đánh trúng sủi bọt; 4. (nghĩa bóng) tùy thòi cơ, hư không; zu Schaum werden tan ra mây khoái, tiêu tan hết.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaum /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Schaum

[EN] foam

[FR] mousse

Schaum /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Schaum

[EN] foam

[FR] mousse; écume

Gekraetz,Kraetze,Schaum /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gekraetz; Kraetze; Schaum

[EN] dross

[FR] crasse; laitier; scorie; écume

Abschaum,Krätze,Schaum,abgeschoepftes Material /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abschaum; Krätze; Schaum; abgeschoepftes Material

[EN] skimmings

[FR] mousse; produits écumés; écume

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schaum

foam

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Schaum

[EN] Foam

[VI] Bọt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaum /m/CNSX, SỨ_TT, THAN, C_DẺO, CNT_PHẨM, L_KIM, giấy, VT_THUỶ/

[EN] foam, froth, scum

[VI] bọt (khí), váng bọt, váng xỉ