Anh
solidified slag
dross
Đức
feste schlacke
schlackendecke
Gekraetz
Kraetze
Schaum
Pháp
scorie
laitier solide
crasse
laitier
écume
Scories de déphosphoration
xí do loại bò lân trong gang, XI phân lán.
Scories volcaniques
xỉ núi lửa.
laitier solide,scorie /INDUSTRY-METAL/
[DE] feste schlacke; schlackendecke
[EN] solidified slag
[FR] laitier solide; scorie
crasse,laitier,scorie,écume /INDUSTRY-METAL/
[DE] Gekraetz; Kraetze; Schaum
[EN] dross
[FR] crasse; laitier; scorie; écume
scorie [skoRÍ] n. f. (Nhất là ở số nhiều) 1. Xỉ. Scories de déphosphoration: xí do loại bò lân trong gang, XI phân lán. 2. ĐCHÂT Scories volcaniques: xỉ núi lửa. 3. Bóng Phần phế thải, cặn bã.