Việt
bê tông bọt
bê tông xốp
Anh
foam concrete
foamed concrete
chemically aerated concrete
Đức
Schaum
Schaum /be.ton, der/
bê tông bọt; bê tông xốp;
Bê tông bọt
Foam(ed) concrete
chemically aerated concrete, foam concrete, foamed concrete