Việt
bọt
làm sủi bọt
váng
váng bọt
váng xỉ
váng ~ flotation phép tuyể n nổ i bọ t igneous-rock ~ đá bọt núi lửa iron ~ hematit bọt
nổi bọt
tạo bọt
xỉ bọt
Anh
froth
gall
lather
rust
skim
scum
foam
Đức
aufschäumen
Schaum
aufschäumen /vt/CNSX/
[EN] froth
[VI] làm sủi bọt
Schaum /m/CNSX, SỨ_TT, THAN, C_DẺO, CNT_PHẨM, L_KIM, giấy, VT_THUỶ/
[EN] foam, froth, scum
[VI] bọt (khí), váng bọt, váng xỉ
bọt, nổi bọt, váng, tạo bọt, xỉ bọt
bọt (khí)
froth, gall, lather
froth, rust, skim, scum /hóa học & vật liệu/
Thuật ngữ chung cho phế liệu tạo thành màng hoặc lớp trên bề mặt của chất lỏng; có thể là chất hữu cơ hoặc vô cơ.
bọt, váng ~ flotation phép tuyể n nổ i bọ t igneous-rock ~ đá bọt núi lửa iron ~ hematit bọt
[frɔθ]
o bọt, váng
o làm sủi bọt
§ froth flow : dòng sủi bọt